Phẫu thuật căng da mặt - Các phương pháp phẫu thuật trẻ hóa vùng mặt

Phẫu thuật căng da mặt - Phẫu thuật trẻ hóa vùng mặt giúp khắc phục các dấu hiệu lão hóa và mang lại vẻ ngoài trẻ trung, tươi tắn cho khuôn mặt. Hiện nay có nhiều phương pháp phẫu thuật khác nhau. Trong bài viết này, Bác sĩ Nguyễn Đức Vượng sẽ cùng các bạn tìm hiểu về những phương pháp phẫu thuật căng da mặt - phẫu thuật trẻ hóa vùng mặt phổ biến nhất. 


1. Căng da mặt bằng chỉ - Thread lifts


Ưu điểm
  • Ít xâm lấn : Căng chỉ da mặt ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật căng da mặt truyền thống. Phương pháp này sử dụng chỉ để nâng các mô mặt chảy xệ, giúp thời gian phục hồi nhanh hơn và ít sẹo hơn.
  • Kết quả trông tự nhiên : Phẫu thuật này mang lại kết quả tinh tế và tự nhiên, lý tưởng cho những người không muốn thay đổi quá nhiều mà chỉ muốn có vẻ ngoài tươi mới.

Nhược điểm
  • Hiệu quả tạm thời : Hiệu quả của phương pháp căng chỉ da chỉ tạm thời kéo dài trong 1 đến 3 năm. Các sợi chỉ được hấp thụ, làm hiệu quả căng da giảm dần theo thời gian.
  • Phạm vi hạn chế : Phương pháp này có thể không hiệu quả đối với những người bị chảy xệ đáng kể hoặc những người muốn trẻ hóa toàn diện vì phương pháp này chủ yếu nhằm vào tình trạng chảy xệ từ nhẹ đến trung bình.

Ứng cử viên lý tưởng

  • Chảy xệ từ nhẹ đến trung bình : Đối tượng lý tưởng là những người có da chảy xệ từ nhẹ đến trung bình, chưa sẵn sàng để phẫu thuật căng da mặt toàn bộ nhưng muốn giải quyết các dấu hiệu lão hóa sớm.
  • Độ đàn hồi da tốt : Những người có độ đàn hồi da tốt thường có kết quả tốt hơn vì da có thể thích ứng tốt hơn với tác dụng nâng của sợi chỉ.

Biến chứng
  • Nhìn thấy sợi chỉ : Đôi khi sợi chỉ có thể nhìn thấy dưới da hoặc có thể lồi ra, gây khó chịu hoặc cần phải tháo ra.
  • Nhiễm trùng : Cũng như bất kỳ thủ thuật nào liên quan đến việc đâm thủng da, đều có nguy cơ nhiễm trùng. 
  • Bầm tím và sưng : Tạm thời, thường sẽ hết sau vài ngày đến vài tuần.
  • Sẹo : Mặc dù rất ít, nhưng vẫn có, đặc biệt nếu quy trình không được thực hiện đúng cách.

2. Phẫu thuật căng da mặt bằng phương pháp MACS Lift Sẹo ngắn kết hợp với ghép mỡ - The MACS Lift Short-Scar Rhytidectomy with Fat Grafting


Ưu điểm

  • Ít sẹo : Phương pháp nâng cơ MACS sử dụng các vết rạch ngắn hơn, giúp hạn chế tối đa tình trạng sẹo nhìn thấy được.
  • Phục hồi nhanh hơn : Bản chất ít xâm lấn của quy trình này giúp thời gian phục hồi nhanh hơn so với các phương pháp căng da mặt truyền thống.
  • Kết quả tự nhiên : Kỹ thuật này tập trung vào việc phục hồi thể tích và định vị lại các mô theo cách bảo tồn cấu trúc tự nhiên của khuôn mặt.
  • Giảm nguy cơ biến chứng : Bằng cách tránh phá hoại rộng rãi và cắt bỏ mô sâu, phương pháp nâng cơ MACS có nguy cơ biến chứng thấp hơn như tổn thương thần kinh hoặc hoại tử da.


Nhược điểm

  • Phạm vi giới hạn : Phương pháp nâng cơ MACS phù hợp nhất với những bệnh nhân có tình trạng da chảy xệ nhẹ đến trung bình. Phương pháp này có thể không đủ hiệu quả với những người có tình trạng da chảy xệ đáng kể hơn hoặc những người muốn có kết quả rõ rệt hơn.
  • Khả năng phẫu thuật lại : Trong một số trường hợp, có thể cần phải thực hiện các thủ thuật bổ sung để giải quyết các vùng không được chỉnh sửa hoàn toàn bằng phương pháp nâng cơ MACS, chẳng hạn như trán hoặc cổ.


Ứng cử viên lý tưởng

  • Bệnh nhân trung niên : Ứng cử viên lý tưởng thường là phụ nữ trong độ tuổi 45-50, có tình trạng chảy xệ dưới cằm vừa phải, chảy xệ nhẹ ở cằm và có dấu hiệu lão hóa sớm ở phần 1/3 dưới khuôn mặt.
  • Bệnh nhân tìm kiếm kết quả tự nhiên : Những người tìm kiếm sự cải thiện tự nhiên cho đường nét khuôn mặt mà không cần phẫu thuật chuyên sâu là ứng cử viên lý tưởng cho phương pháp nâng cơ MACS.


Biến chứng

  • Bong tróc da : Mặc dù hiếm gặp, tình trạng thiếu máu cục bộ da có thể xảy ra, dẫn đến hoại tử mô, đặc biệt ở những người hút thuốc.
  • Liệt dây thần kinh mặt tạm thời : Có nguy cơ liệt tạm thời một nhánh dây thần kinh mặt, mặc dù tình trạng này thường sẽ khỏi trong vòng vài tuần.
  • Tụ máu : Đây là biến chứng thường gặp nhất, có thể cần can thiệp lại, thường không gây tổn thương vĩnh viễn.
  • Sẹo : Việc rạch không đúng vị trí hoặc đặt dái tai không đúng cách có thể dẫn đến sẹo phì đại hoặc sẹo teo.
  • Nhiễm trùng : Mặc dù không phổ biến, nhưng nhiễm trùng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm sẹo phì đại và rụng tóc.


3. Phẫu thuật căng da mặt sẹo ngắn - Short-Scar Rhytidectomy


Ưu điểm

  • Ít sẹo : Ưu điểm chính là ít sẹo, phù hợp hơn với những bệnh nhân buộc tóc ngược ra sau vì phương pháp này bảo vệ được đường chân tóc và tránh để lại sẹo nhìn thấy được.
  • Phục hồi nhanh hơn : Ít xâm lấn hơn so với các phương pháp căng da mặt truyền thống, giúp thời gian phục hồi nhanh hơn và ít đau hơn sau phẫu thuật.
  • Kết quả trông tự nhiên : Mang lại sự trẻ hóa tự nhiên và tinh tế cho khuôn mặt, đặc biệt hiệu quả đối với những bệnh nhân có dấu hiệu lão hóa từ nhẹ đến trung bình.
  • Giảm biến chứng : Kỹ thuật này có ít biến chứng hơn so với các thủ thuật xâm lấn hơn, chẳng hạn như nguy cơ tổn thương thần kinh và tụ máu thấp hơn.


Nhược điểm

  • Khả năng áp dụng hạn chế : Không phù hợp với những bệnh nhân có tình trạng da chảy xệ nghiêm trọng, đặc biệt là ở cổ. Phương pháp này hiệu quả nhất ở những bệnh nhân trẻ tuổi có độ đàn hồi da tốt.
  • Thách thức trong các trường hợp phức tạp : Có thể khó đạt được kết quả tối ưu ở những bệnh nhân bị chảy xệ xương hàm đáng kể hoặc cổ bị chùng nhão vì phạm vi tiếp xúc và bóc tách bị hạn chế.
  • Khả năng cần phẫu thuật chỉnh sửa : Một số bệnh nhân có thể cần phẫu thuật chỉnh sửa để giải quyết các vấn đề như cải thiện đường nét cổ, đặc biệt nếu phẫu thuật ban đầu gặp phải những hạn chế do kỹ thuật này còn nhiều hạn chế.


Ứng cử viên lý tưởng

  • Bệnh nhân trẻ tuổi : Thông thường, những bệnh nhân này ở độ tuổi từ 40 đến đầu 50, có những dấu hiệu lão hóa sớm trên khuôn mặt, chẳng hạn như nọng cằm và da chảy xệ nhẹ.
  • Độ đàn hồi da tốt : Quy trình này hiệu quả nhất ở những người có độ đàn hồi da tốt và cổ tử cung ít bị chùng nhão.
  • Bệnh nhân lo lắng về sẹo : Thích hợp cho những bệnh nhân thích ít sẹo và lo lắng về sẹo nhìn thấy được khi buộc tóc lên.


Biến chứng

  • Biến dạng dái tai : Một số bệnh nhân có thể bị biến dạng dái tai do sức căng trong quá trình khâu đóng tai, có thể cần phải phẫu thuật chỉnh sửa.
  • Liệt dây thần kinh mặt tạm thời: Có thể xảy ra tình trạng liệt dây thần kinh mặt tạm thời, thường sẽ khỏi trong vòng hai tháng.
  • Tụ máu : Mặc dù ít phổ biến hơn so với phẫu thuật căng da mặt thông thường, nhưng vẫn có nguy cơ tụ máu, có thể cần phải can thiệp.
  • Sẹo phì đại : Có nguy cơ nhỏ hình thành sẹo phì đại, đặc biệt là xung quanh dái tai hoặc đường chân tóc ở thái dương.
  • Nhiễm trùng : Giống như bất kì thủ thuật phẫu thuật nào, vẫn có nguy cơ nhiễm trùng, mặc dù mức độ tương đối thấp.


4. Kỹ thuật SMAS mở rộng - Extended SMAS Technique in Facial Rejuvenation


Ưu điểm

  • Kết quả tự nhiên : Kỹ thuật này cải thiện đường nét khuôn mặt bằng cách định vị lại các mô sâu, mang lại vẻ ngoài tự nhiên và trẻ trung hơn so với các phương pháp căng da mặt truyền thống.
  • Hiệu quả lâu dài : Bằng cách tác động đến các lớp sâu hơn của giải phẫu khuôn mặt, kết quả thường bền vững hơn, với sự cải thiện lâu dài hơn về hình dạng và đường nét khuôn mặt.
  • Trẻ hóa toàn diện : Quy trình này giải quyết hiệu quả nhiều dấu hiệu lão hóa, bao gồm da chảy xệ, nọng cằm và mất thể tích khuôn mặt, đặc biệt là ở vùng giữa mặt và dưới mặt.


Nhược điểm

  • Độ phức tạp : Kỹ thuật SMAS mở rộng đòi hỏi kỹ thuật cao và trình độ chuyên môn phẫu thuật cao. Nó phức tạp và tốn thời gian hơn so với các thủ thuật căng da mặt đơn giản hơn.
  • Thời gian phục hồi lâu hơn : Do phải phẫu thuật và thao tác mô nhiều nên bệnh nhân có thể phải trải qua thời gian phục hồi lâu hơn so với các kỹ thuật căng da mặt ít xâm lấn hơn.
  • Khả năng xảy ra biến chứng : Giống như bất kì thủ thuật phẫu thuật tiên tiến nào, đều có nguy cơ cao xảy ra biến chứng như tổn thương thần kinh, tụ máu hoặc sưng kéo dài.


Ứng cử viên lý tưởng

  • Bệnh nhân bị chảy xệ đáng kể : Những người lý tưởng là những người có khuôn mặt chảy xệ từ trung bình đến nghiêm trọng, đặc biệt là ở vùng giữa mặt, xương hàm và cổ.
  • Mong muốn có kết quả lâu dài : Những bệnh nhân đang tìm kiếm giải pháp lâu dài cho tình trạng lão hóa khuôn mặt, những người sẵn sàng trải qua một quy trình phức tạp hơn để có kết quả lâu dài hơn, là những ứng cử viên lý tưởng.


Biến chứng

  • Bất thường bề mặt da : Da có khả năng bất thường hoặc lồi lõm nếu lớp SMAS không được định vị lại hoặc cố định đúng cách.
  • Tổn thương thần kinh : Có nguy cơ tổn thương thần kinh mặt, dẫn đến tình trạng yếu cơ mặt tạm thời hoặc trong một số trường hợp hiếm gặp là vĩnh viễn.
  • Tụ máu : Một khối máu tụ dưới da, có thể cần phải dẫn lưu hoặc phẫu thuật bổ sung.
  • Sưng và phù kéo dài : Do thao tác mô quá mức, tình trạng sưng có thể kéo dài trong vài tuần, làm chậm kết quả cuối cùng.
  • Sẹo : Mặc dù sẹo thường rất nhỏ và dễ che giấu, những vết thương lành chậm hoặc sức căng ở vết mổ có thể dẫn đến sẹo đáng chú ý.


5. Nâng cơ mặt Lamellar High-SMAS - Lamellar High-SMAS Facelift


Ưu điểm

  • Trẻ hóa toàn diện : Kỹ thuật này tác động đến nhiều vùng trên khuôn mặt, bao gồm vùng giữa mặt, má dưới và đường viền hàm, chỉ trong một lần thực hiện, giúp giảm nhu cầu phải phẫu thuật riêng lẻ.
  • Kết quả tự nhiên : Bằng cách định vị lại các mô sâu hơn trên khuôn mặt và tránh căng thẳng quá mức trên da, quy trình này mang lại vẻ ngoài tự nhiên hơn mà không có vẻ ngoài "kéo căng".
  • Tuổi thọ được cải thiện : Sự hỗ trợ do việc định vị lại lớp SMAS mang lại kết quả lâu dài hơn so với các kỹ thuật căng da mặt nông hơn.
  • Cải thiện vùng giữa mặt và dưới hốc mắt : Phương pháp SMAS cao cho phép cải thiện đáng kể vùng giữa mặt và dưới hốc mắt, những vùng thường bị bỏ qua trong các phương pháp căng da mặt truyền thống.


Nhược điểm

  • Độ phức tạp : Kỹ thuật này phức tạp hơn và đòi hỏi trình độ chuyên môn phẫu thuật cao, điều này có thể hạn chế khả năng áp dụng cho các bác sĩ phẫu thuật có tay nghề cao.
  • Thời gian phục hồi lâu hơn : Do phải phẫu thuật và thao tác nhiều vào các mô sâu trên khuôn mặt nên bệnh nhân có thể phải trải qua thời gian phục hồi lâu hơn so với các kỹ thuật căng da mặt đơn giản hơn.
  • Nguy cơ biến chứng : Tính chất phức tạp của phẫu thuật có thể làm tăng nguy cơ biến chứng như tổn thương thần kinh, tụ máu hoặc sưng kéo dài.


Ứng cử viên lý tưởng

  • Bệnh nhân lão hóa đáng kể : Đối tượng lý tưởng là những người có tình trạng chảy xệ khuôn mặt từ trung bình đến nghiêm trọng, đặc biệt là ở giữa mặt, má và đường viền hàm.
  • Mong muốn có kết quả toàn diện : Bệnh nhân mong muốn cải thiện đáng kể và lâu dài đường nét khuôn mặt, đồng thời sẵn sàng trải qua một quy trình phức tạp hơn thì phù hợp với kỹ thuật này.


Biến chứng

  • Chấn thương thần kinh : Có nguy cơ chấn thương dây thần kinh mặt, đặc biệt là ở các vùng gần cung gò má, có thể dẫn đến tình trạng yếu cơ mặt tạm thời hoặc vĩnh viễn.
  • Tụ máu : Giống như bất kỳ ca phẫu thuật căng da mặt nào, đều có nguy cơ hình thành tụ máu, có thể cần can thiệp bổ sung.
  • Sưng kéo dài : Bản chất rộng rãi của việc tách rời có thể dẫn đến sưng và phù nề kéo dài, làm chậm trễ kết quả cuối cùng.
  • Sẹo : Mặc dù kỹ thuật này được thiết kế để giảm thiểu sẹo có thể nhìn thấy, nhưng quá trình chữa lành không đúng cách hoặc căng thẳng ở vết mổ có thể dẫn đến sẹo đáng chú ý.


6. Nâng cơ mặt và cấy mỡ mặt đồng thời - Simultaneous Facelift and Facial Fat Grafting


Ưu điểm

  • Trẻ hóa toàn diện : Kỹ thuật này giải quyết tình trạng chảy xệ mô và mất thể tích, mang lại sự trẻ hóa khuôn mặt toàn diện hơn so với chỉ phẫu thuật căng da mặt.
  • Kết quả trông tự nhiên : Việc sử dụng mỡ của chính bệnh nhân tạo ra chất làm đầy tự nhiên có khả năng tích hợp tốt với các mô hiện có, cải thiện đường nét khuôn mặt mà không có nguy cơ bị đào thải hoặc dị ứng.
  • Cải thiện chất lượng da : Cấy mỡ có thể cải thiện chất lượng da bề mặt nhờ tác động của tế bào gốc từ mỡ được chuyển giao, có khả năng trẻ hóa ở cấp độ tế bào.
  • Tránh tình trạng "Quá đà" : Bằng cách phục hồi thể tích, quy trình kết hợp này giúp tránh tình trạng hóp má đôi khi có thể xảy ra sau khi phẫu thuật căng da mặt.


Nhược điểm

  • Độ phức tạp tăng lên : Việc kết hợp các quy trình này đòi hỏi nhiều kỹ năng và kinh nghiệm phẫu thuật hơn, cũng như phải lên kế hoạch cẩn thận để đảm bảo kết quả tối ưu.
  • Thời gian phục hồi lâu hơn : Bệnh nhân có thể phải trải qua thời gian phục hồi lâu hơn do phải kết hợp nhiều thủ thuật, gây sưng và bầm tím nhiều hơn.
  • Độ không chắc chắn của mỡ ghép : Không phải tất cả mỡ ghép đều có thể sống sót, dẫn đến kết quả không đồng đều và có khả năng cần phải điều trị bổ sung.


Ứng cử viên lý tưởng

  • Bệnh nhân bị chảy xệ và mất thể tích : Những người lý tưởng là những người có khuôn mặt chảy xệ đáng kể và mất thể tích do lão hóa.
  • Bệnh nhân muốn có kết quả toàn diện : Những cá nhân mong muốn trẻ hóa toàn diện hơn và sẵn sàng trải qua một quy trình phức tạp hơn để có kết quả tốt hơn.


Biến chứng

  • Hấp thụ mỡ : Một số mỡ được tiêm có khả năng bị cơ thể hấp thụ, dẫn đến kết quả không thể đoán trước.
  • Sự không đối xứng và bất thường : Nếu mỡ không được phân bổ đều hoặc nếu một số vùng hấp thụ nhiều mỡ hơn những vùng khác, sự không đối xứng hoặc bất thường có thể xảy ra.
  • Sưng và bầm tím nhiều hơn : Sự kết hợp giữa nâng cơ và cấy mỡ có thể dẫn đến sưng và bầm tím đáng kể hơn, có thể mất nhiều thời gian hơn để giải quyết.
  • Nguy cơ nhiễm trùng : Giống như bất kì thủ thuật phẫu thuật nào, đều có nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt nếu quá trình ghép mỡ không được thực hiện trong điều kiện vô trùng.


7. Phẫu thuật đặt mảnh ghép vùng mặt - Facial Implant Augmentation


Ưu điểm

  • Kết quả có thể dự đoán được : Việc sử dụng chất liệu mảnh ghép tổng hợp cho phép cải thiện cấu trúc xương khuôn mặt một cách chính xác và có thể dự đoán được.
  • Tính linh hoạt : Có thể tùy chỉnh hoặc chọn mảnh ghép có sẵn để giải quyết nhiều khuyết điểm trên khuôn mặt như đường viền hàm, xương gò má và viền dưới hốc mắt.
  • Độ bền : Vật liệu dùng để cấy ghép có tính tương thích sinh học và giữ nguyên hình dạng cũng như thể tích theo thời gian, mang lại kết quả lâu dài.
  • Ít biến chứng tại vị trí hiến tặng : Không giống như ghép xương tự thân, cấy mảnh ghép nhân tạo tránh được các biến chứng và quá trình phục hồi liên quan đến phẫu thuật tại vị trí hiến tặng.


Nhược điểm

  • Nguy cơ nhiễm trùng : Mảnh ghép dễ bị vi khuẩn xâm nhập và nhiễm trùng, có thể phải tháo bỏ khi nhiễm trùng. 
  • Mài mòn xương : Các loại mảnh ghép trơn, đặc biệt là silicone, có thể gây mài mòn xương theo thời gian, làm phức tạp thêm các thủ thuật chỉnh sửa sau đó.
  • Đặt mảnh ghép không đúng vị trí : Đặt mảnh ghép không đúng vị trí có thể dẫn đến tình trạng mất cân xứng, xê dịch hoặc hình dáng không tự nhiên, đặc biệt là nếu không được cố định chắc chắn.


Ứng cử viên lý tưởng

  • Bệnh nhân bị khiếm khuyết về xương : Thích hợp cho những người có cấu trúc xương mặt bình thường hoặc khiếm khuyết, muốn có đường nét rõ ràng, góc cạnh hoặc sự cân bằng tốt hơn.
  • Bệnh nhân phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt : Những người đã trải qua phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt và có đường viền hàm không đều hoặc không cân xứng, có thể điều chỉnh bằng mảnh ghép.
  • Bệnh nhân lão hóa : Bệnh nhân bị lão hóa khuôn mặt do xương bị thụt vào có thể được hưởng lợi từ việc cấy mảnh ghép để phục hồi đường nét trẻ trung.


Biến chứng

  • Mài mòn xương : Xương bên dưới có thể bị mài mòn dưới tác động của các mảnh ghép trơn, mặc dù điều này thường không đáng kể về mặt lâm sàng.
  • Nhiễm trùng : Các mảnh ghép có thể bị nhiễm trùng, đặc biệt là nếu có màng sinh học hình thành trên bề mặt, thường cần phải loại bỏ mảnh ghép.
  • Đặt sai vị trí cấy ghép : Đặt sai vị trí hoặc cố định có thể dẫn đến kết quả không như mong muốn, bao gồm cả lộ mảnh ghép hoặc không đối xứng.
  • Tổn thương thần kinh : Nguy cơ tổn thương thần kinh, đặc biệt là thần kinh cằm trong quá trình phẫu thuật độn cằm, có thể dẫn đến những thay đổi về cảm giác ở môi dưới và cằm.


8. Xu hướng tương lai của phẫu thuật trẻ hóa khuôn mặt - Future trend for surgical rejuvenation of the Face


Các xu hướng nổi bật trong tương lai
  • Tích hợp ghép mỡ với phẫu thuật căng da mặt
  • Ứng dụng chuyển mỡ tự thân trong trẻ hóa khuôn mặt
  • Ứng dụng tế bào gốc trong ghép mỡ
  • Cấy mỡ sử dụng Nano-fat
  • Ứng dụng huyết tương giàu tiểu cầu và fibrin giàu tiểu cầu
  • Ứng dụng liệu pháp laser

9. Kết luận


Mỗi phương pháp phẫu thuật căng da mặt - phẫu thuật trẻ hóa vùng mặt đều có những ưu điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và tình trạng lão hóa vùng mặt của bệnh nhân. Việc hiểu rõ về các phương pháp này giúp bác sĩ lựa chọn được liệu trình phù hợp và mang lại kết quả thẩm mỹ tối ưu cho người bệnh. Bài viết này được tổng hợp và chia sẻ bởi Bác sĩ Nguyễn Đức Vượng

Hình ảnh Phẫu thuật Căng da mặt


Phẫu thuật Căng da mặt


Share on Google Plus

About Bác sĩ Vượng

Bác sĩ Nguyễn Đức Vượng. Tốt nghiệp loại giỏi Đại học Y Dược TpHCM.